発現
はつげん「PHÁT HIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiết lộ

Từ đồng nghĩa của 発現
noun
Bảng chia động từ của 発現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発現する/はつげんする |
Quá khứ (た) | 発現した |
Phủ định (未然) | 発現しない |
Lịch sự (丁寧) | 発現します |
te (て) | 発現して |
Khả năng (可能) | 発現できる |
Thụ động (受身) | 発現される |
Sai khiến (使役) | 発現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発現すられる |
Điều kiện (条件) | 発現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発現しろ |
Ý chí (意向) | 発現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発現するな |
発現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発現
発現する はつげんする
phát hiện.
遺伝子発現 いでんしはつげん
biểu hiện gene (gene expression)
遺伝子発現プロファイリング いでんしはつげんプロファイリング
lập hồ sơ biểu hiện gen
遺伝子発現調節 いでんしはつげんちょーせつ
điều hoà biểu hiện gen
遺伝子発現調節ネットワーク いでんしはつげんちょーせつネットワーク
mạng lưới điều tiết gen
遺伝的多面発現性 いでんてきためんはつげんせー
tính di truyền nhiều khía cạnh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.