遺伝子発現調節
いでんしはつげんちょーせつ
Điều hoà biểu hiện gen
遺伝子発現調節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子発現調節
遺伝子発現調節ネットワーク いでんしはつげんちょーせつネットワーク
mạng lưới điều tiết gen
調節遺伝子 ちょうせついでんし
gen điều hoà
遺伝子発現 いでんしはつげん
biểu hiện gene (gene expression)
遺伝子発現プロファイリング いでんしはつげんプロファイリング
lập hồ sơ biểu hiện gen
遺伝子座調節領域 いでんしざちょーせつりょーいき
khu vực kiểm soát quỹ tích
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
遺伝的多面発現性 いでんてきためんはつげんせー
tính di truyền nhiều khía cạnh
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen