Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発眼卵
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
排卵誘発 はいらんゆーはつ
kích thích rụng trứng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
排卵誘発剤 はいらんゆうはつざい
tạo ra từ noãn - xui khiến thuốc