発禁
はっきん「PHÁT CẤM」
☆ Danh từ
Cấm phát hành
発禁
にする
Cấm phát hành.
その
本
は
体制転覆
を
意図
していると
考
えられたため、
発禁
になった
Cuốn sách bị cấm phát hành do bị nghi ngờ có ý đồ lật đổ chế độ. .

発禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発禁
発禁本 はっきんぼん はっきんほん
cấm chỉ (quyển) sách
発売禁止 はつばいきんし
sự cấm bán hàng ra, sự cấm đưa hàng ra thị trường
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).