発表
はっぴょう「PHÁT BIỂU」
Công bố
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát biểu; sự công bố; thông báo
その
事件
に
関
する
判決
の
発表
Thông báo về quyết định đối với vụ việc đó.
世界経済
についての
調査報告
の
発表
Công bố báo cáo điều tra về nền kinh tế thế giới

Từ đồng nghĩa của 発表
noun
Bảng chia động từ của 発表
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発表する/はっぴょうする |
Quá khứ (た) | 発表した |
Phủ định (未然) | 発表しない |
Lịch sự (丁寧) | 発表します |
te (て) | 発表して |
Khả năng (可能) | 発表できる |
Thụ động (受身) | 発表される |
Sai khiến (使役) | 発表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発表すられる |
Điều kiện (条件) | 発表すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発表しろ |
Ý chí (意向) | 発表しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発表するな |
発表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発表
再発表 さいはっぴょう
phát hành lại, tái bản
ポスター発表 ポスターはっぴょう
trình bày áp phích
発表者 はっぴょうしゃ
Người phát ngôn; người phát biểu
未発表 みはっぴょう
chưa in; không xuất bản, không công bố
発表会 はっぴょうかい
sự kể lại (i.e. (của) âm nhạc, bởi một học sinh)
既発表 きはっぴょう すんではっぴょう
đã được xuất bản
爆弾発表 ばくだんはっぴょう
công bố gây xôn xao dư luận
合格発表 ごうかくはっぴょう
báo cáo thi đậu.