発表者
はっぴょうしゃ「PHÁT BIỂU GIẢ」
☆ Danh từ
Người phát ngôn; người phát biểu
その
発表者
は
スクリーン
を
指
して
説明
を
始
めた
Người phát ngôn chỉ tay về phía màn hình và bắt đầu giải thích .

発表者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発表者
記者発表 きしゃはっぴょう
thông cáo báo chí
発信者表示 はっしんしゃひょうじ
dấu hiệu người tạo
合格者発表 ごうかくしゃ はっぴょう
Danh sách những người đã đậu
発表 はっぴょう
công bố
再発表 さいはっぴょう
phát hành lại, tái bản
ポスター発表 ポスターはっぴょう
trình bày áp phích
未発表 みはっぴょう
chưa in; không xuất bản, không công bố
発表会 はっぴょうかい
sự kể lại (i.e. (của) âm nhạc, bởi một học sinh)