発話
はつわ「PHÁT THOẠI」
☆ Danh từ
Cách nói, cách đọc, cách phát âm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát biểu, sự bày tỏ, sự thốt ra

発話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発話
発話療法 はつわりょーほー
trị liệu ngôn ngữ
発話障害 はつわしょうがい
speech impediment, lalopathy
発話構音テスト はつわこーおんテスト
kiểm tra độ lưu loát, rõ ràng của giọng nói
発話音響学 はつわおんきょーがく
âm học giọng nói
発話能力測定 はつわのうりょくそくてい
đo lường năng lực giọng nói
発話と言語のリハビリテーション はつわとげんごのリハビリテーション
phục hồi chức năng nói và rối loạn ngôn ngữ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây