発議
はつぎ ほつぎ「PHÁT NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đề nghị; sự chuyển động

Bảng chia động từ của 発議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発議する/はつぎする |
Quá khứ (た) | 発議した |
Phủ định (未然) | 発議しない |
Lịch sự (丁寧) | 発議します |
te (て) | 発議して |
Khả năng (可能) | 発議できる |
Thụ động (受身) | 発議される |
Sai khiến (使役) | 発議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発議すられる |
Điều kiện (条件) | 発議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発議しろ |
Ý chí (意向) | 発議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発議するな |
発議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発議
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).