発起人
ほっきにん「PHÁT KHỞI NHÂN」
☆ Danh từ
Người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
発起人会
を
立
ち
上
げる
Thành lập hội những người sáng tạo.
事業発起人
Người thúc đẩy doanh nghiệp. .

発起人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発起人
発起人株 ほっきにんかぶ
cổ phiếu sáng lập.
発起 ほっき はっき
khởi nguồn, phát sinh
発起書 ほっきしょ
prospectus
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.