発起
ほっき はっき「PHÁT KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi nguồn, phát sinh

Bảng chia động từ của 発起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発起する/ほっきする |
Quá khứ (た) | 発起した |
Phủ định (未然) | 発起しない |
Lịch sự (丁寧) | 発起します |
te (て) | 発起して |
Khả năng (可能) | 発起できる |
Thụ động (受身) | 発起される |
Sai khiến (使役) | 発起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発起すられる |
Điều kiện (条件) | 発起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発起しろ |
Ý chí (意向) | 発起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発起するな |
発起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発起
発起書 ほっきしょ
prospectus
発起人 ほっきにん
người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
発起人株 ほっきにんかぶ
cổ phiếu sáng lập.
一念発起 いちねんほっき
quyết tâm một lòng (khởi đầu việc gì đó); quyết tâm theo Phật đạo
行動発起時刻 こうどうほっきじこく
giờ quan trọng nhất, giờ khởi sự, giờ nổ súng
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng