発車時刻表
はっしゃじこくひょう
Bảng giờ tàu chạy.

発車時刻表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発車時刻表
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
発信時刻表示 はっしんじこくひょうじ
chỉ thị thời gian truyền tin muộn
出発時刻 しゅっぱつじこく
thời gian xuất phát
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
時刻 じこく
lúc; thời khắc
配信時刻表示 はいしんじこくひょうじ
biểu thị thời gian gửi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu