発電
はつでん「PHÁT ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát điện
石炭ガス化燃料電池複合発電
Phát điện tổng hợp pin nhiên liệu than khí hoá
Sự phát điện tín; điện báo
ごみ
固形燃料発電
Sản xuất điện từ các nhiên liệu bỏ đi.

Từ trái nghĩa của 発電
Bảng chia động từ của 発電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発電する/はつでんする |
Quá khứ (た) | 発電した |
Phủ định (未然) | 発電しない |
Lịch sự (丁寧) | 発電します |
te (て) | 発電して |
Khả năng (可能) | 発電できる |
Thụ động (受身) | 発電される |
Sai khiến (使役) | 発電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発電すられる |
Điều kiện (条件) | 発電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発電しろ |
Ý chí (意向) | 発電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発電するな |