発電工場
はつでんこうじょう「PHÁT ĐIỆN CÔNG TRÀNG」
Nhà máy phát điện.

発電工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発電工場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
電気工場 でんきこうじょう
nhà máy điện.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
発場 はつじょう
sự phấn chấn; nâng cao tinh thần
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp