Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登張正実
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
拡張現実 かくちょうげんじつ
tăng cường thực tế
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
実用新案登録 じつようしんあんとうろく
Đăng ký mô hình hữu ích
拡張現実感 かくちょーげんじつかん
tương tác thực tế ảo
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác