Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登檣礼
登舷礼 とうげんれい とうふなばたれい
nghi thức tập hợp (của) một ship có đoàn thủy thủ trên (về) boong tàu
檣 しょう
cột buồm, cột, làm một thuỷ thủ thường, quả sồi
檣楼 しょうろう
đỉnh
船檣 せんしょう
cột buồm
帆檣 はんしょう
mast
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn