Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登舷礼 とうげんれい とうふなばたれい
nghi thức tập hợp (của) một ship có đoàn thủy thủ trên (về) boong tàu
檣 しょう
cột buồm, cột, làm một thuỷ thủ thường, quả sồi
船檣 せんしょう
cột buồm
檣楼 しょうろう
đỉnh
帆檣 はんしょう
mast
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
名礼 なれ
nhãn