手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
礼す らいす
thờ, thờ phụng, cúng bái
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
軍礼 ぐんれい
những danh dự quân đội
礼部 れいぶ
Ministry of Rites (Tang-dynasty China)
昼礼 ちゅうれい
buổi họp chiều (công ty)
礼盤 らいばん
bàn đặt trước ban thờ để đựng đồ tụng niệm kinh của nhà sư