Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登美ヶ丘
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
ヶ月 かげつ
- những tháng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng