登録済
とうろくずみ「ĐĂNG LỤC TẾ」
☆ Danh từ
Đã đăng ký
登録済
みの
電話帳
に
データ
を
追加
する
Điền thêm thông tin/dữ liệu vào sổ điện thoại đang có
登録済
みの
マスコミ関係者
_
名
によって
行
われる
取材
Bài phóng sự được tiến hành do nhóm ~ người có liên quan đến các phương tiện thông tin đại chúng đã đăng ký .

登録済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登録済
登録済み とうろくずみ
đã đăng ký, bảo đảm
登録済みアクセス とうろくずみアクセス
truy cập đã đăng kí
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
登録債 とーろくさい
trái phiếu có đăng ký
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng