Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商標登録 しょうひょうとうろく
Đăng ký thương hiệu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
商標 しょうひょう
nhãn hiệu thương mại
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng
登録機 とうろくき
máy đăng kí