登録者
とうろくしゃ「ĐĂNG LỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Người đăng ký

登録者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登録者
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録業者 とうろくぎょうしゃ
nhà thầu đã đăng ký giấy phép
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
利用者登録 りようしゃとうろく
sự đăng ký thành viên
利用者の登録 りようしゃのとうろく
đăng ký người dùng
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng