Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登龍亭福三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
龍 りゅう
con rồng
亭 てい ちん
gian hàng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính