Các từ liên quan tới 白い明日だ!ロケット団
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
ロケット弾 ロケットだん
đạn rốc két.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.