明明白白
めいめいはくはく「MINH MINH BẠCH BẠCH」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên

明明白白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明明白白
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
罪状明白 ざいじょうめいはく
sự minh bạch về tội trạng
白衣明妃 びゃくえみょうひ はくいめいひ
pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)
明白な事 めいはくなこと
sự việc hiển nhiên
事理明白 じりめいはく
facts being beyond dispute, logic being indisputable