Các từ liên quan tới 白い牙 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
歯牙漂白 しがひょーはく
tẩy trắng răng
歯牙漂白剤 しがひょーはくざい
thuốc tẩy trắng răng
牙 きば
ngà
牙龍 がりゅう
dragon's fang
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
毒牙 どくが
răng nanh có độc, răng nọc (rắn...); thủ đoạn xấu xa, thủ đoạn độc ác