Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白くま
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
白 しら はく しろ
bên trắng
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
白いままの紙 しろいままのかみ
để trống giấy (không viết ra)
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa