白白しい
しらじらしい「BẠCH BẠCH」
Màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa

Từ đồng nghĩa của 白白しい
adjective
白白しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白白しい
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
白し びゃくし ビャクシ
bai zhi (Chinese name for angelica species Angelica dahurica), traditional Chinese cure made from the root of this plant
白い しろい
màu trắng
白 しら はく しろ
bên trắng
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông