白もつ
しろもつ「BẠCH」
☆ Danh từ
Nội tạng trắng (các phần nội tạng như dạ dày, ruột non của động vật dùng để làm thức ăn)
白
もつは、
焼
き
肉
や
煮込
み
料理
にして
食
べると、とても
美味
しい。
Nội tạng trắng khi được chế biến thành món nướng hoặc món hầm thì rất ngon.

白もつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 白もつ
白もつ
しろもつ
nội tạng trắng (các phần nội tạng như dạ dày, ruột non của động vật dùng để làm thức ăn)
白む
しらむ しろむ
để trồng ánh sáng
Các từ liên quan tới 白もつ
鼻白む はなしらむ はなじろむ
tới cảm xúc buông xuống; tới xấu hổ cảm xúc
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
白 しら はく しろ
bên trắng
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa