Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白丸駅
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
丸印 まるじるし
đánh dấu tròn