Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井屋ホテル
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白木屋 しろきや
Shirokiya (một cửa hàng bách hóa)
井戸屋形 いどやかた
mái lợp phía trên cái giếng (được làm sơ sài)
khách sạn.
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel