Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白保台一
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
一台 いちだい
một cái, một chiếc (xe, tivi, máy móc...)
一白 いっぱく
first of nine traditional astrological signs (corresponding to Mercury and north)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.