一台
いちだい「NHẤT THAI」
☆ Danh từ
Một cái, một chiếc (xe, tivi, máy móc...)

一台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
台風一過 たいふういっか
tiết rõ ràng sau khi một cơn bão đã trôi qua
一人舞台 ひとりぶたい いちにんぶたい
sự giữ độc quyền
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate