Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白倉伸一郎
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白水郎 はくすいろう
người câu cá, người bắt cá
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一白 いっぱく
first of nine traditional astrological signs (corresponding to Mercury and north)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.