Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白兵武者
白兵 はくへい
thanh gươm (giáo, thương...) trần
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
白兵戦 はくへいせん
cuộc chiến giáp lá cà.
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
端武者 はむしゃ
một chung đi lính
rung chuyển với sự kích động