白兵戦
はくへいせん「BẠCH BINH CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc chiến giáp lá cà.

白兵戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白兵戦
白兵 はくへい
thanh gươm (giáo, thương...) trần
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
戦車兵 せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện