白刃一閃
はくじんいっせん「BẠCH NHẬN NHẤT THIỂM」
☆ Danh từ, danh từ làm phó từ
(with) a flash of a drawn sword, brandishing a sword

白刃一閃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白刃一閃
一閃 いっせん
một tia sáng loé lên
白刃 はくじん しらは
gươm trần; gươm tuốt khỏi vỏ.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
電光一閃 でんこういっせん
tia chớp
紫電一閃 しでんいっせん
flash of lightning, flash of a sword, brandishing a sword
白刃取り しらはどり
hành động dùng hai bàn tay đỡ lấy lưỡi kiếm
一白 いっぱく
first of nine traditional astrological signs (corresponding to Mercury and north)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat