白刃取り
しらはどり「BẠCH NHẬN THỦ」
☆ Danh từ
Hành động dùng hai bàn tay đỡ lấy lưỡi kiếm

白刃取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白刃取り
白刃 はくじん しらは
gươm trần; gươm tuốt khỏi vỏ.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
白刃一閃 はくじんいっせん
(with) a flash of a drawn sword, brandishing a sword
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác