Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白印
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
丸印 まるじるし
đánh dấu tròn
印書 いんしょ しるししょ
thuật đánh máy; công việc đánh máy