Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白夜の日々
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
日夜 にちや
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm