Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白子鳩 しらこばと シラコバト しらこはと
chim bồ câu có vòng
白子干し しらすぼし しらこほし
làm khô những cá xacđin trẻ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân