Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白幡圭史
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
因幡の白兎 いなばのしろうさぎ
thỏ Inaba
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
黄幡 おうばん
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
幢幡 どうばん
đồng lá