Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白昼の悪魔
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
白昼 はくちゅう
thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath
白魔 はくま
tuyết rơi dày đặc (gây nhiều thiệt hại nên được ví như ác quỷ)
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
白昼夢 はくちゅうむ
Mơ mộng giữa ban ngày