白地式裏書
しらじしきうらがき
Chuyển nhượng để trống.

白地式裏書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白地式裏書
裏白 うらじろ ウラジロ
màu trắng ở phía sau ; loài cây dương sỉ có lá trắng ở mặt sau
裏書 うらがき
sự ký hậu; sự chứng minh; bằng chứng; ghi chú vào phái sau cuộn sách
裏地 うらじ
dựng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
裏書き うらがき
sự xác nhận; sự chứng minh; ghi chú trên (về) sau (của) sự cuộn
裏書人 うらがきにん うらがきじん
người chứng nhận, người chuyển nhượng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
白書 はくしょ
sách trắng