Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白本彩奈
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
彩飾写本 さいしょくしゃほん
illuminated manuscript
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
面白い本 おもしろいほん
sách hay.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.