白板症
はくばんしょー「BẠCH BẢN CHỨNG」
Bạch sản niêm
白板症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白板症
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白板 はくばん パイパン
bảng trắng
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
白皮症 はくひしょう
bệnh bạch tạng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu