Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白根鼎三
三つ鼎 みつがなえ
three people sitting in a triangle
三者鼎立 さんしゃていりつ
three parties (forces) opposing one another, three-cornered contest
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
三盆白 さんぼんじろ
fine high-grade Japanese refined sugar
三白眼 さんぱくがん
mắt tam bạch; tam bạch nhãn