Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白氏文集
氏文 うじぶみ
ancient clan record (incl. their origins, their achievements, etc.)
セし セ氏
độ C.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
文集 ぶんしゅう
tập sách.
白文 はくぶん
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập