Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白河優菜
白菜 はくさい パクチョイ
rau cải bắc thảo
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
辣白菜 ラーパーツァイ ラーバイサイ ラーバイツァイ
bắp cải chua cay
大阪白菜 おおさかしろな
rau cải Osaka
胸白河烏 むなじろかわがらす ムナジロカワガラス
hoét nước họng trắng
二河白道 にがびゃくどう
thuyết giảng về sự cứu rỗi của phật giáo amida trong phật giáo tịnh độ