白洲 しらす
cát trắng; sân pháp luật
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白洲梯子 しらすばしご
cầu thang ba bậc ở phía trước sân khấu Noh
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
奮迅 ふんじん
phóng nhanh về phía trước
迅雷 じんらい
sự đột ngột; tin sét đánh
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet