Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白猫プロジェクト
白猫 しろねこ しろネコ
mèo trắng
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
プロジェクト プロジェクト
dự án.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
サマリプロジェクト サマリープロジェクト サマリ・プロジェクト サマリー・プロジェクト
dự án tổng
プロジェクトマネージャー プロジェクトマネージャ プロジェクト・マネージャー プロジェクト・マネージャ
project manager
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
HapMap Project