白田
しろた はくでん「BẠCH ĐIỀN」
☆ Danh từ
Cánh đồng phủ đầy tuyết

白田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白田
白田売買 しろたばいばい
đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
田 た
Điền